Báo giá thép Hòa Phát hôm nay mới nhất 2021
Công ty Thép Quốc Việt trân trọng gửi đến quý khách bảng giá thép Hòa Phát để quý khách tham khảo, tuy nhiên giá thép Hòa Phát trên thị trường hiện nay có nhiều biến động, để có bảng giá thép Hòa Phát chính xác nhất quý khách vui lòng liên hệ hotline phòng kinh doanh công ty chúng tôi hoặc chat trực tiếp trên website với nhân viên để được tư vấn báo giá miễn phí.
Báo giá thép xây dựng Hòa Phát 2021 mới nhất
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát | ||
---|---|---|
CHỦNG LOẠI | ĐVT | HÒA PHÁT |
Sắt phi 6 | Kg | 10.100 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.100 |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 58.000 |
Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 85.000 |
Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 130.000 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 180.000 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 238.000 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 269.000 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 345.000 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 488.900 |
Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 676.000 |
Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 856.800 |
Báo giá thép hộp mạ kẽm hòa phát
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (MM) | KG/CÂY 6M | ĐƠN GIÁ/KG | ĐƠN GIÁ/CÂY |
---|---|---|---|---|
Hộp mạ kẽm 20 * 20 | 0.7 | 2.53 | 16,000 | 40,480 |
0.8 | 2.87 | 16,000 | 45,920 | |
0.9 | 3.21 | 16,000 | 51,360 | |
1.0 | 3.54 | 15,800 | 55,932 | |
1.1 | 3.87 | 15,800 | 61,146 | |
1.2 | 4.20 | 15,800 | 66,360 | |
1.4 | 4.83 | 15,800 | 76,314 | |
1.5 | 5.14 | 15,800 | 81,212 | |
1.8 | 6.05 | 15,800 | 95,590 | |
2.0 | 6.63 | 15,800 | 104,754 | |
Hộp mạ kẽm 25 * 25 | 0.7 | 3.19 | 16,000 | 51,040 |
0.8 | 3.62 | 16,000 | 57,920 | |
0.9 | 4.06 | 16,000 | 64,960 | |
1.0 | 4.48 | 15,800 | 70,784 | |
1.1 | 4.91 | 15,800 | 77,578 | |
1.2 | 5.33 | 15,800 | 84,214 | |
1.4 | 6.15 | 15,800 | 97,170 | |
1.5 | 6.56 | 15,800 | 103,648 | |
1.8 | 7.75 | 15,800 | 122,450 | |
2.0 | 8.52 | 15,800 | 134,616 | |
Hộp mạ kẽm 30 * 30 | 0.7 | 3.85 | 16,000 | 61,600 |
0.8 | 4.38 | 16,000 | 70,080 | |
0.9 | 4.90 | 16,000 | 78,400 | |
1.0 | 5.43 | 15,800 | 85,794 | |
1.1 | 5.94 | 15,800 | 93,852 | |
1.2 | 6.46 | 15,800 | 102,068 | |
1.4 | 7.47 | 15,800 | 118,026 | |
1.5 | 7.97 | 15,800 | 125,926 | |
1.8 | 9.44 | 15,800 | 149,152 | |
2.0 | 10.40 | 15,800 | 164,320 | |
2.3 | 11.80 | 15,800 | 186,440 | |
2.5 | 12.72 | 15,800 | 200,976 | |
Hộp mạ kẽm 40 * 40 | 0.7 | 5.16 | 16,000 | 82,560 |
0.8 | 5.88 | 16,000 | 94,080 | |
0.9 | 6.60 | 16,000 | 105,600 | |
1.0 | 7.31 | 15,800 | 115,498 | |
1.1 | 8.02 | 15,800 | 126,716 | |
1.2 | 8.72 | 15,800 | 137,776 | |
1.4 | 10.11 | 15,800 | 159,738 | |
1.5 | 10.80 | 15,800 | 170,640 | |
1.8 | 12.83 | 15,800 | 202,714 | |
2.0 | 14.17 | 16,000 | 226,720 | |
2.3 | 16.14 | 16,000 | 258,240 | |
2.5 | 17.43 | Liên hệ | Liên hệ | |
2.8 | 19.33 | Liên hệ | Liên hệ | |
3.0 | 20.57 | Liên hệ | Liên hệ | |
Hộp 50*50, 60*60, 90*90 | Liên hệ | |||
Thép Hộp 13 * 26 | 0.7 | 2.46 | 16,800 | 41,328 |
0.8 | 2.79 | 16,800 | 46,872 | |
0.9 | 3.12 | 16,800 | 52,416 | |
1.0 | 3.45 | 16,800 | 57,960 | |
1.1 | 3.77 | 16,800 | 63,336 | |
1.2 | 4.08 | 16,800 | 68,544 | |
1.4 | 4.70 | 16,800 | 78,960 | |
1.5 | 5.00 | 16,800 | 84,000 | |
Thép Hộp 20 * 40 | 0.7 | 3.85 | 15,800 | 60,830 |
0.8 | 4.38 | 15,800 | 69,204 | |
0.9 | 4.90 | 15,800 | 77,420 | |
1.0 | 5.43 | 15,800 | 85,794 | |
1.1 | 5.94 | 15,800 | 93,852 | |
1.2 | 6.46 | 15,800 | 102,068 | |
1.4 | 7.47 | 15,800 | 118,026 | |
1.5 | 7.97 | 15,800 | 125,926 | |
1.8 | 9.44 | 15,800 | 149,152 | |
2.0 | 10.40 | 15,800 | 164,320 | |
2.3 | 11.80 | 15,800 | 186,440 | |
2.5 | 12.72 | 15,800 | 200,976 | |
Thép Hộp 30 * 60 | 0.9 | 7.45 | 15,800 | 117,710 |
1.0 | 8.25 | 15,800 | 13 |